Giao thức RIP là một trong những giao thức định tuyến nội bộ phổ biến nhất trong mạng máy tính. RIP hoạt động dựa trên nguyên tắc định tuyến theo vector khoảng cách, sử dụng số bước nhảy để xác định đường đi tối ưu đến các mạng đích. Với cấu hình đơn giản và khả năng tự động cập nhật bảng định tuyến, RIP trở thành lựa chọn lý tưởng cho các mạng nhỏ và vừa, giúp đảm bảo khả năng chuyển tiếp dữ liệu hiệu quả và ổn định. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về giao thức RIP cũng như cách cấu hình nó trên các thiết bị mạng phổ biến.
Nội dung chính của bài viết
Giao thức RIP là gì?
Giao thức RIP ( viết tắt của Routing Information Protocol) là một giao thức định tuyến trong mạng máy tính, được sử dụng để trao đổi thông tin định tuyến giữa các thiết bị định tuyến (router) trong một hệ thống mạng nội bộ. RIP sử dụng phương pháp định tuyến theo vector khoảng cách, dựa trên số bước nhảy (hop count) để xác định đường đi tốt nhất đến một mạng đích. Giao thức này giới hạn tối đa số bước nhảy là 15, phù hợp với các mạng nhỏ và vừa.

Có mấy loại Rip Protocol
Có 2 loại Rip Protocol là RIP phiên bản 1 (RIPv1) và phiên bản 2 (RIPv2). Cụ thể đặc điểm của RIPv1 và RIPv2 như sau:
RIPv1:
- Là giao thức định tuyến theo vector khoảng cách (Distance Vector) dựa trên số bước nhảy (hop count) với giới hạn tối đa là 15 bước.
- Chỉ hỗ trợ định tuyến theo lớp địa chỉ (Classful routing), không gửi thông tin mặt nạ mạng con (subnet mask) trong bản tin định tuyến.
- Không hỗ trợ VLSM (Variable Length Subnet Masking) và CIDR (Classless Inter-Domain Routing).
- Gửi bản tin định tuyến dưới dạng broadcast đến địa chỉ 255.255.255.255.
- Chu kỳ cập nhật là 30 giây và không có cơ chế xác thực bản tin.
RIPv2:
- Là phiên bản nâng cấp của RIPv1, vẫn sử dụng số bước nhảy làm metric nhưng hỗ trợ định tuyến không phân lớp (Classless routing).
- Gửi kèm thông tin mặt nạ mạng con, hỗ trợ VLSM và CIDR cho phép mạng con có độ dài mặt nạ khác nhau.
- Gửi bản tin định tuyến theo địa chỉ multicast 224.0.0.9, giảm thiểu lưu lượng mạng không cần thiết.
- Có cơ chế xác thực thông tin định tuyến để tăng cường bảo mật.
- Giữ lại các tính năng như split horizon, triggered update để tránh lặp vòng.
Có thể thấy, RIPv2 là phiên bản cải tiến của RIPv1 với nhiều tính năng nâng cao như hỗ trợ subnet mask, cải thiện bảo mật và tiết kiệm băng thông mạng qua multicast, phù hợp với các mạng phức tạp hơn so với RIPv1.
Các tính chất của giao thức RIP
Các tính chất chính của giao thức RIP (Routing Information Protocol) bao gồm:
- RIP là giao thức định tuyến theo vector khoảng cách (Distance Vector), sử dụng số bước nhảy (hop count) làm chỉ số đo để chọn đường đi tốt nhất đến mạng đích.
- Hop count tối đa giới hạn là 15 bước, mạng có bước nhảy >15 được coi là không thể truy cập, phù hợp với mạng nhỏ và vừa.
- Giao thức hoạt động bằng cách gửi toàn bộ bảng định tuyến đến các router láng giềng định kỳ mỗi 30 giây, quá trình này còn gọi là “lan truyền theo tin đồn”.
- RIP hỗ trợ giao thức IPv4, được sử dụng phổ biến trong các mạng LAN và WAN nhỏ.
- RIP sử dụng các cơ chế phòng tránh vòng lặp như split horizon, route poisoning, hold down và triggered updates để duy trì tính ổn định.
- Đơn giản, dễ cấu hình và quản lý, không yêu cầu nhiều tài nguyên hệ thống.
- Hạn chế về khả năng mở rộng do quy mô mạng bị giới hạn và thời gian cập nhật bảng định tuyến không nhanh.
- Không hỗ trợ định tuyến không phân lớp (classless) trong RIPv1, còn RIPv2 hỗ trợ tính năng này.
- RIP chủ yếu thích hợp cho các mạng nhỏ, ít thay đổi cấu trúc mạng.
- RIPv1 không hỗ trợ subnet mask, RIPv2 có cải tiến nhưng vẫn hạn chế so với các giao thức định tuyến hiện đại khác.
Ưu nhược điểm của RIP Protocol
RIP là giao thức định tuyến đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp cho mạng nhỏ nhưng có các hạn chế khi ứng dụng trên mạng lớn và cần các tính năng định tuyến phức tạp hơn
Ưu điểm
Ưu điểm của giao thức RIP:
- Dễ cấu hình và triển khai, phù hợp với các mạng nhỏ và trung bình.
- Giao thức đơn giản, dễ hiểu, giúp quản trị viên dễ dàng theo dõi và quản lý.
- Hỗ trợ tự động cập nhật bảng định tuyến khi có thay đổi trong mạng.
- Có cơ chế chống vòng lặp như split horizon, route poisoning giúp duy trì sự ổn định của mạng.
- Thúc đẩy cân bằng tải bằng cách chia sẻ thông tin định tuyến giữa các bộ định tuyến.
- Tương thích rộng rãi với hầu hết các thiết bị định tuyến phổ biến.
Nhược điểm
Nhược điểm của giao thức RIP:
- Giới hạn số bước nhảy tối đa là 15, không phù hợp cho mạng lớn hoặc phức tạp.
- Thời gian cập nhật bảng định tuyến tương đối chậm (30 giây một lần), gây ảnh hưởng tới tốc độ hội tụ.
- Không tối ưu hóa đường đi, có thể dẫn đến vòng lặp hoặc đường đi không ngắn nhất.
- Tăng lưu lượng mạng do gửi toàn bộ bảng định tuyến theo chu kỳ.

Hướng dẫn cấu hình giao thức RIP
Dưới đây là hướng dẫn cấu hình giao thức định tuyến RIP (Routing Information Protocol) cơ bản trên thiết bị Router Cisco:
Bước 1:
Bước chuẩn bị: Đảm bảo các interface của router đã được cấu hình địa chỉ IP và đang trong trạng thái hoạt động (no shutdown).
Bước 2:
Vào chế độ cấu hình RIP trên router:
Router(config)# router ripversion 2):Router(config-router)# version 2
Bước 4:
Thêm các mạng con mà bạn muốn router quảng bá trong giao thức RIP:
Router(config-router)# network [địa chỉ mạng]
Ví dụ:
network 192.168.1.0
network 10.0.0.0
Bước 5:
Tắt tính năng tổng hợp tự động (auto summary) để hỗ trợ mạng con và VLSM:
Router(config-router)# no auto-summary
Bước 6:
(Tuỳ chọn) Nếu muốn ngăn một interface khỏi gửi hoặc nhận bản tin RIP (ví dụ interface kết nối tới mạng không cần quảng bá), dùng lệnh passive-interface:
Router(config-router)# passive-interface [tên interface]
Bước 7:
Lưu cấu hình và kiểm tra:
show ip route
show ip protocols
Ví dụ lệnh cấu hình RIP v2 tổng quát trên Cisco:
Router(config)# router rip
Router(config-router)# version 2
Router(config-router)# network 192.168.1.0
Router(config-router)# network 10.0.0.0
Router(config-router)# no auto-summary
Ngoài ra, có thể cấu hình xác thực cho RIP, giới hạn cập nhật và các thiết lập nâng cao khác tùy theo yêu cầu mạng.
Quá trình cấu hình RIP tương đối đơn giản, cho phép tự động quảng bá thông tin định tuyến giữa các Router trong mạng nội bộ, phù hợp với mạng quy mô nhỏ và vừa

Giao thức RIP là giải pháp định tuyến động đơn giản, dễ triển khai và quản lý, phù hợp với nhiều môi trường mạng nhỏ và trung bình. Mặc dù có những hạn chế về khả năng mở rộng và tốc độ cập nhật, RIP vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và hiệu quả cho hệ thống mạng. Việc nắm vững cách cấu hình và vận hành giao thức RIP sẽ giúp các quản trị viên mạng dễ dàng duy trì và tối ưu hóa hệ thống mạng của mình.

