IP WAN (Wide Area Network IP) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực mạng máy tính, đặc biệt khi nói đến việc kết nối các thiết bị mạng với Internet hoặc các mạng diện rộng khác. IP WAN là địa chỉ IP công cộng được nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) cấp phát cho thiết bị mạng như modem hoặc router, giúp thiết bị đó có thể giao tiếp và trao đổi dữ liệu trên phạm vi toàn cầu. Nhờ có IP WAN, các mạng LAN ở các vị trí địa lý khác nhau có thể kết nối, chia sẻ tài nguyên và truy cập Internet một cách hiệu quả. Cùng tìm hiểu chi tiết về IP WAN là gì trong bài viết dưới đây của Digitech JSC
Nội dung chính của bài viết
IP WAN là gì?
IP WAN ( viết tắt của Wide Area Network IP) là địa chỉ IP công cộng được nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) cấp phát cho thiết bị mạng như modem hoặc router để kết nối và giao tiếp qua mạng diện rộng, tức là Internet. Đây là địa chỉ dùng để nhận dạng thiết bị trên mạng toàn cầu, cho phép các thiết bị từ các mạng LAN khác nhau ở nhiều vị trí địa lý kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau.

Đặc điểm của IP WAN
- IP WAN là địa chỉ IP công cộng được cấp cho các thiết bị mạng để kết nối và giao tiếp qua mạng diện rộng (Wide Area Network), chẳng hạn như Internet.
- Phạm vi kết nối của IP WAN rất rộng, có thể kết nối các mạng LAN ở các vị trí địa lý khác nhau, thậm chí giữa các quốc gia và châu lục.
- IP WAN có thể là địa chỉ IPv4 hoặc IPv6, và có thể là tĩnh hoặc động tùy theo hợp đồng với nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).
- Địa chỉ IP WAN được ISP cấp phát duy nhất cho mỗi thiết bị, giúp đảm bảo các gói dữ liệu được gửi đến đúng thiết bị trên mạng toàn cầu.
- Mạng WAN sử dụng các đường truyền có băng thông lớn, từ vài chục Kbps đến hàng Gbps, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn và đa dạng như video, âm thanh, dữ liệu.
- Việc xây dựng, quản lý và duy trì mạng WAN phức tạp, do đó người dùng thường thuê đường truyền từ các công ty viễn thông hoặc nhà cung cấp dịch vụ truyền số liệu.
- IP WAN là địa chỉ công cộng nên có rủi ro về bảo mật, dễ bị tấn công từ bên ngoài, vì vậy cần có các biện pháp bảo mật bổ sung.
Vai trò của IP WAN
- IP WAN cho phép các thiết bị và mạng LAN ở các vị trí địa lý khác nhau kết nối và trao đổi dữ liệu qua mạng diện rộng, mở rộng phạm vi kết nối vượt ra ngoài mạng nội bộ.
- Giúp người dùng thiết lập các máy chủ riêng như VPN, web, FTP để truy cập các thiết bị như camera, máy tính từ bất kỳ đâu trên thế giới.
- Tối ưu hóa việc sử dụng băng thông đường truyền, nâng cao hiệu quả truyền tải dữ liệu và tiết kiệm chi phí liên lạc.
- Hỗ trợ truyền tải đa dạng loại thông tin như video, âm thanh, dữ liệu, giúp người dùng thuận tiện trong công việc và giao tiếp.
- Cho phép kiểm soát truy cập người dùng, giúp khách hàng và nhân viên trong nội bộ công ty dùng chung mạng lưới kết nối, dễ dàng chia sẻ dữ liệu dù ở các vị trí địa lý khác nhau.
- Là thành phần thiết yếu để kết nối mạng LAN với Internet hoặc các mạng khác, tạo điều kiện cho việc giao tiếp toàn cầu và vận hành các dịch vụ mạng quan trọng.
Tóm lại, IP WAN đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối và giao tiếp trên mạng diện rộng, giúp mở rộng phạm vi kết nối, tối ưu băng thông, hỗ trợ truy cập từ xa và chia sẻ dữ liệu hiệu quả giữa các thiết bị và tổ chức trên toàn cầu
So sánh IP WAN tĩnh và IP WAN động
Dưới đây là bảng so sánh IP WAN tĩnh và IP WAN động
| Tiêu chí | IP WAN tĩnh | IP WAN động |
|---|---|---|
| Địa chỉ IP | Cố định, không thay đổi | Thay đổi mỗi lần kết nối hoặc khởi động lại thiết bị |
| Ứng dụng | Máy chủ, VPN, truy cập từ xa, dịch vụ mạng ổn định | Người dùng cá nhân, truy cập Internet thông thường |
| Quản lý | Dễ dàng quản lý, cấu hình port forwarding và firewall | Khó quản lý do IP thay đổi liên tục |
| Chi phí | Thường có chi phí cao hơn | Thường miễn phí hoặc chi phí thấp hơn |
IP WAN tĩnh là một địa chỉ IP công cộng cố định được nhà mạng cấp phát cho thiết bị của bạn để kết nối Internet, giúp đảm bảo sự ổn định và dễ dàng trong việc quản lý, truy cập từ xa và vận hành các dịch vụ mạng quan trọng. Việc sử dụng IP WAN tĩnh đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp hoặc người dùng cần kết nối ổn định và bảo mật cao trên môi trường Internet.
Phân biệt giữa IP WAN tĩnh và IP LAN tĩnh
Dưới đây là sự phân biệt giữa IP WAN tĩnh và IP LAN tĩnh dựa trên các đặc điểm, phạm vi sử dụng và cách cấp phát:
| Tiêu chí | IP WAN tĩnh | IP LAN tĩnh |
|---|---|---|
| Khái niệm | Địa chỉ IP công cộng cố định được nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) cấp cho thiết bị (thường là modem/router) để kết nối Internet. | Địa chỉ IP cố định được gán thủ công cho thiết bị trong mạng nội bộ (LAN) nhằm nhận dạng và giao tiếp trong mạng cục bộ. |
| Phạm vi sử dụng | Dùng để định danh thiết bị trên mạng diện rộng (Internet), kết nối mạng nội bộ với Internet hoặc các mạng bên ngoài. | Dùng để định danh thiết bị trong phạm vi mạng nội bộ, như trong nhà, văn phòng, hoặc tổ chức. |
| Cách cấp phát | Được ISP cấp phát và giữ cố định theo hợp đồng dịch vụ (không thay đổi dù thiết bị khởi động lại). | Do quản trị viên mạng hoặc người dùng cấu hình thủ công trên thiết bị hoặc router, không liên quan đến ISP. |
| Phạm vi địa chỉ | Là địa chỉ IP công cộng, có thể truy cập từ Internet (ví dụ: 203.x.x.x). | Là địa chỉ IP riêng (private IP) thuộc các dải chuẩn như 192.168.x.x, 10.x.x.x hoặc 172.16.x.x – 172.31.x.x, không truy cập trực tiếp từ Internet. |
| Mục đích sử dụng | Đảm bảo kết nối Internet ổn định, hỗ trợ truy cập từ xa, vận hành máy chủ, VPN, dịch vụ mạng cần địa chỉ cố định trên Internet. | Giúp quản lý và truy cập ổn định các thiết bị trong mạng nội bộ như máy in, camera, máy chủ nội bộ, chia sẻ dữ liệu. |
| Bảo mật | Kém an toàn hơn do là IP công cộng, dễ bị tấn công từ bên ngoài nếu không có biện pháp bảo vệ. | An toàn hơn vì chỉ hoạt động trong mạng nội bộ, được bảo vệ bởi tường lửa NAT của router. |
| Quản lý | Phức tạp hơn, đòi hỏi kiến thức chuyên môn và thường do ISP hỗ trợ quản lý. | Dễ dàng quản lý bởi người dùng hoặc quản trị viên mạng trong phạm vi mạng nội bộ. |
Tóm lại:
- IP WAN tĩnh là địa chỉ IP công cộng cố định do nhà mạng cấp phát, dùng để thiết bị của bạn kết nối ổn định với Internet và cho phép truy cập từ bên ngoài mạng nội bộ.
- IP LAN tĩnh là địa chỉ IP cố định được gán trong mạng nội bộ, giúp các thiết bị trong cùng mạng giao tiếp và chia sẻ tài nguyên một cách ổn định mà không bị thay đổi.
Sự khác biệt cơ bản nằm ở phạm vi hoạt động (mạng diện rộng vs mạng nội bộ), cách cấp phát (ISP vs người quản trị mạng) và mục đích sử dụng (kết nối Internet vs quản lý mạng nội bộ)
So sánh sự khác nhau giữa cổng WAN và LAN
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa cổng WAN và cổng LAN dựa trên các đặc điểm chính:
| Tiêu chí | Cổng LAN (Local Area Network) | Cổng WAN (Wide Area Network) |
|---|---|---|
| Mục đích sử dụng | Kết nối các thiết bị trong mạng cục bộ (như máy tính, máy in, thiết bị mạng) để chia sẻ dữ liệu và tài nguyên nội bộ. | Kết nối mạng LAN với mạng bên ngoài như Internet hoặc các mạng diện rộng khác. |
| Phạm vi kết nối | Phạm vi nhỏ, giới hạn trong một tòa nhà, văn phòng hoặc khuôn viên. | Phạm vi rộng, có thể là thành phố, quốc gia hoặc toàn cầu. |
| Số lượng cổng trên router | Thường có nhiều cổng LAN (4, 6, 8 hoặc hơn) để kết nối nhiều thiết bị trong mạng nội bộ. | Thường chỉ có một cổng WAN duy nhất (một số router doanh nghiệp có thể có 2 cổng WAN). |
| Chức năng chính | Cho phép các thiết bị trong mạng LAN giao tiếp, chia sẻ dữ liệu và truy cập tài nguyên chung. | Kết nối router với modem và nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP), cung cấp truy cập Internet cho mạng LAN. |
| Loại kết nối vật lý | Cổng Ethernet RJ45 dùng để kết nối dây mạng LAN hoặc kết nối với Access Point không dây. | Kết nối với modem DSL, cáp quang hoặc các thiết bị mạng WAN khác. |
| Tốc độ truyền dữ liệu | Thường có băng thông cao hơn, ví dụ 100 Mbps đến 1 Gbps hoặc hơn. | Thường có băng thông thấp hơn so với LAN, phụ thuộc vào dịch vụ ISP và công nghệ WAN. |
| Giao thức sử dụng | Giao thức Ethernet, IEEE 802.11 (Wi-Fi) trong mạng LAN. | Giao thức PPP, HDLC, Frame Relay, MPLS trong mạng WAN. |
| Màu sắc và thiết kế trên router | Thường có màu sắc khác nhau, nhiều cổng cùng loại, dễ nhận diện nhóm cổng LAN. | Thường có màu sắc riêng biệt để phân biệt với cổng LAN, thường chỉ có một cổng duy nhất. |
| Vai trò trong mạng | Tạo mạng nội bộ, kết nối các thiết bị trong phạm vi nhỏ. | Kết nối mạng nội bộ với mạng bên ngoài, cung cấp truy cập Internet và kết nối từ xa. |
Trên đây là những thông tin quan trọng về IP WAN là gì? IP WAN đóng vai trò then chốt trong việc mở rộng phạm vi kết nối mạng từ mạng nội bộ đến mạng diện rộng toàn cầu. Việc sử dụng IP WAN giúp các thiết bị và tổ chức dễ dàng thiết lập các dịch vụ truy cập từ xa, chia sẻ dữ liệu và vận hành các ứng dụng mạng quan trọng trên Internet. Hiểu rõ về IP WAN không chỉ giúp người dùng và doanh nghiệp quản lý mạng tốt hơn mà còn nâng cao hiệu quả và bảo mật trong giao tiếp mạng toàn cầu.

