Truy vấn dữ liệu có nghĩa là gì? Cách truy vấn cơ sở dữ liệu

Truy vấn dữ liệu là quá trình gửi yêu cầu nhằm truy xuất, lấy hoặc thao tác thông tin từ cơ sở dữ liệu nhằm phục vụ cho việc phân tích, báo cáo hoặc ra quyết định. Trong thế giới dữ liệu ngày càng lớn và phức tạp hiện nay, truy vấn giúp người dùng khai thác hiệu quả lượng dữ liệu khổng lồ, biến dữ liệu thô thành thông tin có giá trị. Đây là một phần không thể thiếu trong quản lý và vận hành hệ thống cơ sở dữ liệu hiện đại. Truy vấn dữ liệu có nghĩa là gì? Cách truy vấn cơ sở dữ liệu như thế nào? Cùng Digitech JSC tìm hiểu chi tiết nhé.

Truy vấn dữ liệu có nghĩa là gì?

Dưới đây là định nghĩa về dữ liệu và cơ sở dữ liệu:

  • Dữ liệu là các sự kiện, con số, ký hiệu hoặc thông tin thô chưa được tổ chức hay xử lý. Dữ liệu chưa mang ý nghĩa rõ ràng khi đứng riêng lẻ mà cần phải được sắp xếp, xử lý để tạo ra thông tin có giá trị.
  • Cơ sở dữ liệu (Database) là một tập hợp các dữ liệu có tổ chức, được lưu trữ có cấu trúc một cách logic và mạch lạc trên các thiết bị lưu trữ điện tử như máy tính, nhằm mục đích quản lý, truy xuất và khai thác dữ liệu hiệu quả. Cơ sở dữ liệu giúp đảm bảo tính nhất quán, an toàn và dễ dàng chia sẻ dữ liệu cho nhiều người dùng hoặc ứng dụng khác nhau.

Ví dụ, danh sách khách hàng với các trường thông tin như họ tên, số điện thoại, địa chỉ và sản phẩm mua được lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu giúp việc quản lý và tìm kiếm thông tin trở nên thuận tiện và nhanh chóng hơn.

Truy vấn dữ liệu có nghĩa là gì?

Truy vấn dữ liệu có nghĩa là gì?

Truy vấn dữ liệu (Data Query) là quá trình gửi yêu cầu để lấy thông tin hoặc dữ liệu cụ thể từ một cơ sở dữ liệu hoặc hệ thống lưu trữ dữ liệu. Khi một truy vấn được thực hiện, hệ thống sẽ phân tích yêu cầu, tìm kiếm và trả về kết quả theo các điều kiện đã định nghĩa trong truy vấn đó. Truy vấn dữ liệu giúp người dùng hoặc ứng dụng truy xuất chính xác những dữ liệu cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả, phục vụ cho việc phân tích, báo cáo, hoặc xử lý tiếp theo.

Ví dụ, trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, ngôn ngữ truy vấn như SQL được dùng để viết các câu truy vấn nhằm lọc, sắp xếp, và lấy dữ liệu theo yêu cầu từ bảng dữ liệu.

Sự khác nhau giữa SQL và NoSQL được tóm tắt trong bảng sau:

Tiêu chí SQL NoSQL
Loại hệ quản trị Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational) Cơ sở dữ liệu phi quan hệ (Non-relational)
Mô hình lưu trữ Dữ liệu được lưu trong các bảng có cấu trúc cố định với hàng và cột Dữ liệu có thể lưu dưới dạng key-value, document, graph, hoặc bảng rộng, linh hoạt hơn
Ngôn ngữ truy vấn Sử dụng ngôn ngữ truy vấn chuẩn SQL Sử dụng ngôn ngữ truy vấn riêng, API đặc thù hoặc dựa trên cấu trúc dữ liệu
Tính nhất quán Tuân thủ các thuộc tính ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu Tuân thủ các thuộc tính BASE (Basically Available, Soft State, Eventually Consistent), ưu tiên tính sẵn sàng và linh hoạt hơn
Khả năng mở rộng Mở rộng theo chiều dọc (nâng cấp phần cứng máy chủ) Mở rộng theo chiều ngang (thêm nhiều node)
Khi nào sử dụng Phù hợp với ứng dụng cần tính chính xác cao và quan hệ phức tạp giữa dữ liệu (ví dụ: tài chính, CRM) Phù hợp với ứng dụng dữ liệu lớn, đa dạng, và yêu cầu tốc độ xử lý cao (ví dụ: web, di động, IoT)
Ví dụ hệ quản trị MySQL, Oracle, SQL Server, PostgreSQL MongoDB, Cou

Tham khảo sản phẩm của chúng tôi >> NAS Synology

Cách truy vấn cơ sở dữ liệu

Cách truy vấn cơ sở dữ liệu hoạt động theo quy trình cơ bản sau:

  • Người dùng tạo truy vấn: Người dùng hoặc ứng dụng viết câu truy vấn bằng ngôn ngữ truy vấn, phổ biến nhất là SQL, để yêu cầu lấy, thêm, sửa hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
  • Gửi truy vấn đến hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS): Truy vấn được gửi đến hệ quản trị cơ sở dữ liệu. DBMS sẽ nhận và bắt đầu xử lý truy vấn.
  • Phân tích truy vấn (Parsing): DBMS phân tích cú pháp câu truy vấn, kiểm tra tính chính xác của câu lệnh, xác thực quyền truy cập của người dùng, và chuẩn bị kế hoạch thực hiện truy vấn hiệu quả.
  • Tối ưu hóa truy vấn: DBMS đưa ra phương án tối ưu nhất để truy xuất hoặc cập nhật dữ liệu dựa trên cấu trúc dữ liệu, các chỉ mục, và thống kê dữ liệu hiện có nhằm nâng cao hiệu suất.
  • Thực thi truy vấn: Kế hoạch truy vấn được thực hiện; hệ thống truy xuất dữ liệu từ các bảng, thực hiện các phép nối, lọc, nhóm hoặc tổng hợp theo yêu cầu trong câu truy vấn.
  • Trả kết quả cho người dùng: Kết quả truy vấn được tập hợp và chuyển về cho người dùng hoặc ứng dụng dưới dạng bảng dữ liệu, bảng thống kê hoặc các hình thức biểu diễn phù hợp.
  • Giao tiếp tiếp theo: Người dùng có thể dùng kết quả trả về để tiếp tục truy vấn hoặc các hành động quản lý dữ liệu khác.
  • Ví dụ: Câu truy vấn SQL lấy danh sách nhân viên có lương trên 50,000 trong bảng employees được hệ thống phân tích, tìm kiếm trong bảng, và trả về danh sách kết quả theo yêu cầu.
Truy vấn cơ sở dữ liệu là gì
Truy vấn cơ sở dữ liệu là gì?

Các dạng truy vấn cơ sở dữ liệu

Có ba dạng truy vấn cơ sở dữ liệu thường gặp là:

Truy vấn chọn (Select Query):

Đây là loại truy vấn phổ biến nhất, dùng để lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu. Kết quả truy vấn thường được trả về dưới dạng bảng chứa các bản ghi phù hợp với điều kiện tìm kiếm. Ví dụ, truy vấn lấy danh sách khách hàng có độ tuổi trên 30.

Truy vấn hành động (Action Query):

Bao gồm các truy vấn dùng để thay đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu như thêm mới (Insert), sửa đổi (Update), hoặc xóa bỏ (Delete) dữ liệu. Ví dụ, truy vấn cập nhật địa chỉ của một khách hàng trong bảng dữ liệu.

Truy vấn tổng hợp và thống kê (Aggregate Query):

Loại truy vấn này dùng để tính toán tổng, trung bình, đếm số lượng hoặc các phép toán thống kê khác trên dữ liệu, thường dùng chung với nhóm dữ liệu theo các tiêu chí nhất định (GROUP BY). Ví dụ, tính tổng doanh thu theo từng tháng.

Ngoài ra còn có các dạng truy vấn phụ như truy vấn chéo bảng (Crosstab Query) để tóm tắt dữ liệu dưới dạng bảng tính và truy vấn với tham số (Parameter Query) để cho phép người dùng nhập giá trị tìm kiếm khi chạy truy vấn.

Ba dạng truy vấn này giúp người dùng linh hoạt trong việc truy xuất và thao tác dữ liệu nhằm phục vụ các mục đích khác nhau như báo cáo, phân tích hay cập nhật dữ liệu.

Các dạng truy vấn cơ sở dữ liệu
Các dạng truy vấn cơ sở dữ liệu phổ biến

Trên đây là những thông tin quan trọng về truy vấn dữ liệu là gì? Truy vấn cơ sở dữ liệu là công cụ then chốt giúp người dùng tương tác với cơ sở dữ liệu một cách chính xác và nhanh chóng. Nhờ có truy vấn, các hệ thống có thể xử lý và chuyển đổi dữ liệu thành các dạng thông tin dễ hiểu, hỗ trợ công tác quản lý, phân tích và ra quyết định. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các kỹ thuật truy vấn không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý dữ liệu mà còn là tiền đề phát triển bền vững trong kỷ nguyên số hóa hiện nay.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *