WPS là một tiêu chuẩn bảo mật mạng không dây được phát triển nhằm đơn giản hóa quá trình kết nối các thiết bị với mạng Wi-Fi. WPS ra đời giúp người dùng dễ dàng thiết lập kết nối Wi-Fi nhanh chóng mà không cần phải nhập mật khẩu phức tạp, đặc biệt hữu ích cho những người không quá am hiểu về công nghệ. Với WPS, việc kết nối các thiết bị như điện thoại, laptop hoặc máy in với mạng Wi-Fi trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn. Vậy WPS là gì? Ưu nhược điểm của WPS Wifi như thế nào? Cùng Digitech JSC tìm hiểu chi tiết dưới đây.
Nội dung chính của bài viết
WPS là gì?
WPS ( viết tắt của Wi-Fi Protected Setup) là một tiêu chuẩn bảo mật mạng không dây giúp người dùng dễ dàng và nhanh chóng kết nối các thiết bị với mạng WiFi mà không cần phải nhập thủ công mật khẩu. WPS cho phép kết nối thông qua hai cách chính: nhấn nút WPS trên router và thiết bị muốn kết nối, hoặc nhập mã PIN WPS được cung cấp cho thiết bị đó. Công nghệ này giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt mạng, đặc biệt hữu ích cho người dùng không rành kỹ thuật, đồng thời vẫn đảm bảo bảo mật thông qua mã hóa WPA2 hiện đại. WPS được trang bị phổ biến trên các bộ định tuyến WiFi hiện nay nhằm mang lại trải nghiệm kết nối nhanh, dễ dàng và an toàn hơn cho người dùng.

Wifi WPS hoạt động thế nào?
WPS (Wi-Fi Protected Setup) hoạt động dựa trên cơ chế mã hóa WPA/WPA2 để kết nối thiết bị với mạng WiFi một cách nhanh chóng và an toàn mà không cần nhập mật khẩu truyền thống. Có các phương pháp kết nối chính của WPS:
- Phương pháp nút bấm: Người dùng nhấn nút WPS trên bộ định tuyến và trên thiết bị cần kết nối, hai thiết bị sẽ tự động thiết lập kết nối bảo mật với nhau.
- Phương pháp mã PIN: Thiết bị phát WiFi có một mã PIN gồm 8 chữ số, người dùng nhập mã này trên thiết bị để kết nối.
- Phương pháp NFC: Một số thiết bị hỗ trợ kết nối qua giao tiếp trường gần (NFC) bằng cách đưa thiết bị lại gần router để kết nối tự động.
- Phương pháp USB: Trong một số trường hợp, thông tin kết nối được lưu trên USB và cắm vào thiết bị cần kết nối để tự động nhận cấu hình mạng.
Cơ chế này giúp đơn giản hóa quá trình kết nối vào mạng WiFi mà vẫn đảm bảo tính bảo mật theo tiêu chuẩn hiện đại, đặc biệt hữu ích với các thiết bị không có giao diện nhập mật khẩu phức tạp.
Ưu nhược điểm của WPS Wifi là gì?
Ưu điểm
- Giúp kết nối WiFi nhanh chóng mà không cần nhập mật khẩu dài, rất tiện lợi cho người dùng không rành kỹ thuật.
- Hạn chế lỗi nhập sai mật khẩu khi kết nối mạng, đặc biệt hữu ích khi mật khẩu phức tạp.
- Dễ sử dụng với hai phương pháp chính: nhấn nút WPS trên thiết bị hoặc nhập mã PIN WPS.
- Tự động cấu hình tên mạng (SSID) và mật khẩu cho thiết bị kết nối, nâng cao trải nghiệm dễ dàng.
- Hỗ trợ nhiều thiết bị, đặc biệt là các thiết bị IoT, camera, máy in, điện thoại thông minh.
- Tiết kiệm thời gian khi có nhiều thiết bị cần kết nối cùng lúc.
Nhược điểm
- Mã PIN WPS có thể dễ bị tấn công kiểu brute-force, tiềm ẩn nguy cơ bị bẻ khóa nếu không vô hiệu hóa mã PIN.
- Không an toàn cho các mạng công cộng hoặc các hệ thống yêu cầu bảo mật cao do nguy cơ xâm nhập.
- Không phải tất cả thiết bị đều hỗ trợ WPS, đặc biệt là các thiết bị đời cũ.
- Một số chuyên gia bảo mật khuyến cáo nên tắt WPS trên các mạng đòi hỏi bảo mật mạnh để tránh rủi ro.
WPS mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng trong kết nối WiFi, nhưng cần cân nhắc yếu tố bảo mật khi sử dụng trong những môi trường đòi hỏi an toàn cao.

Cách khắc phục lỗi không kết nối được WPS
Một số cách khắc phục lỗi không kết nối được WiFi sử dụng WPS gồm:
- Đảm bảo tính năng WPS được bật trên modem/router và thiết bị cần kết nối. Có thể nhấn nút WPS trên router và thiết bị trong vòng 2 phút để kết nối.
- Kiểm tra xem thiết bị và modem/router hỗ trợ cùng chuẩn WPS (Push Button, PIN, NFC). Nếu không tương thích chuẩn, cần thử lại chuẩn phù hợp hoặc kết nối thủ công nhập mật khẩu WiFi.
- Khởi động lại modem/router bằng cách tắt nguồn, đợi khoảng 10 giây rồi bật lại để làm mới thiết bị và xóa bộ nhớ đệm có thể giúp khắc phục lỗi phần mềm gây cản trở WPS.
- Cập nhật firmware mới nhất cho modem/router từ trang chủ nhà sản xuất để vá lỗi phần mềm, tăng tương thích và hiệu suất thiết bị.
- Khôi phục cài đặt gốc modem/router nếu các bước trên chưa giải quyết được, sau đó thiết lập lại mạng WiFi và kích hoạt lại WPS.
- Đảm bảo không có sự xung đột về thiết lập mạng hoặc các thiết bị khác đang kết nối gây cản trở WPS.
- Kiểm tra các kết nối vật lý như cáp nguồn, cáp mạng trên router có chắc chắn, không bị hỏng.
Các bước này giúp xử lý phần lớn nguyên nhân lỗi khi kết nối WiFi qua WPS một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Có nên dùng WPS không?
Việc sử dụng WPS có cả ưu điểm và nhược điểm cần cân nhắc:
- Nên sử dụng WPS khi muốn kết nối nhanh chóng, tiện lợi với mạng WiFi mà không phải nhập mật khẩu phức tạp, đặc biệt hữu ích cho người dùng phổ thông hoặc khi có nhiều thiết bị cần kết nối cùng lúc.
- WPS giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt mạng, tiết kiệm thời gian và phù hợp với các thiết bị IoT, camera, máy in hỗ trợ WPS.
Tuy nhiên:
- Nếu đặt yếu tố bảo mật lên hàng đầu, nên cân nhắc không dùng WPS hoặc tắt tính năng WPS trên router vì mã PIN WPS có thể bị tấn công brute-force, làm suy giảm an toàn mạng.
- Đối với mạng công cộng hoặc mạng doanh nghiệp cần bảo mật cao, không nên dùng WPS để tránh nguy cơ bị xâm nhập.
- Nên đảm bảo cập nhật firmware router mới nhất nếu có sử dụng WPS để giảm thiểu rủi ro bảo mật.
Tóm lại, WPS rất tiện lợi nhưng có thể không an toàn tuyệt đối; do đó tùy vào nhu cầu và môi trường sử dụng mà quyết định bật hay tắt WPS.

Trên đây, DigitechJSC đã cung cấp cho bạn 1 số thông tin về WPS là gì? Có nên dùng WPS hay không? WPS là một tính năng thuận tiện giúp đơn giản hóa việc kết nối mạng Wi-Fi, tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng. Tuy nhiên, mặc dù mang lại sự tiện lợi, WPS cũng có một số điểm yếu về bảo mật mà người dùng cần lưu ý. Việc sử dụng tính năng này cần đi kèm với các biện pháp bảo mật bổ sung để đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng. Tổng thể, WPS vẫn là một công cụ hữu ích, đặc biệt phù hợp với người dùng phổ thông và các thiết bị hỗ trợ kết nối nhanh qua Wi-Fi.

