Tổng quan về sản phẩm FortiGate 200F
Fortinet FG-200F là một thiết bị tường lửa với 18 x GE RJ45 (including 1 x MGMT port, 1 X HA port, 16 x switch ports), 8 x GE SFP slots, 4 x 10GE SFP+ slots, SoC4 and CP9 hardware accelerated chính hãng, đầy đủ CO CQ, hỗ trợ dự án.
Đặc điểm nổi bật
- Tường lửa FortiGate 200F cung cấp giải pháp SD-WAN tập trung vào ứng dụng, có thể mở rộng và bảo mật với khả năng tường lửa thế hệ mới (NGFW) cho các doanh nghiệp quy mô vừa đến lớn được triển khai trong các mạng Campus hoặc chi nhánh doanh nghiệp.
- Fortigate FG-200F bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng với khả năng tăng tốc hệ thống trên chip SoC4, CP9 và tích hợp SD-WAN an toàn trong một giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.
- Phương pháp Security-Driven Networking của Fortinet cung cấp sự tích hợp chặt chẽ của mạng với thế hệ bảo mật mới.
- FortiGate 200F có mô-đun chuyên dụng giúp tăng cường bảo mật các thiết bị mạng vật lý bằng cách tạo, lưu trữ và xác thực các khóa mật mã.
- Cơ chế bảo mật dựa trên phần cứng bảo vệ các thiết bị khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công lừa đảo.
Cấu hình phần cứng của Firewall FortiGate 200F
Cấu hình phần cứng chi tiết:
- CPU: Dual-Core CPU với bộ xử lý bảo mật SOC4
- Bộ nhớ: 16 GB RAM.
- Lưu trữ: 480 GB SSD.
- Giao diện mạng:
- 18 x GE RJ45 ports (bao gồm 16 x GE RJ45 Switch Ports, 2 x GE RJ45 WAN Ports).
- 4 x 10GE SFP+ slots.
- 2 x GE RJ45/SFP Shared Media Ports.
- 1 x RJ45 Console Port.
- 2 x USB Ports.
- 1 x GE Management Port.
- Hiệu suất:
- Băng thông tường lửa: 120 Gbps.
- Băng thông IPS: 6 Gbps.
- Băng thông NGFW: 4.5 Gbps.
- Băng thông bảo vệ mối đe dọa: 4 Gbps.
- Băng thông SSL VPN: 1.4 Gbps.
- Băng thông IPsec VPN: 11 Gbps.
- Phiên hoạt động đồng thời: 2.500.000 phiên đồng thời.
- Phiên mới mỗi giây: 200.000 phiên mới mỗi giây.
- Băng thông kiểm tra SSL: 7 Gbps.
- Nguồn điện: Dual Power Supplies (Redundant) 100-240V AC, 50-60 Hz.
- Kích thước: 432 x 254 x 44 mm
- Trọng lượng: 5.5 kg
- Tuân thủ: Các chứng nhận bao gồm FCC, CE, UL, và nhiều hơn nữa.
Thiết bị bảo vệ mạng Firewall Fortinet FortiGate FG-200F
Mã sản phẩm | FG-200F | |
Hardware Specifications | ||
GE RJ45 Ports | 16 | |
GE RJ45 Management/HA | 1 / 1 | |
GE SFP Slots | 8 | |
10GE SFP+ FortiLink Slots (default) | 2 | |
10GE SFP+ Slots | 2 | |
USB Port | 1 | |
Console Port | 1 | |
Internal Storage | – | |
Included Transceivers | 0 | |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | ||
IPS Throughput | 5 Gbps | |
NGFW Throughput | 3.5 Gbps | |
Threat Protection Throughput | 3 Gbps | |
System Performance | ||
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 27 / 27 / 11 Gbps | |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4.78 μs | |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 16.5 Mpps | |
Concurrent Sessions (TCP) | 3 Million | |
New Sessions/Second (TCP) | 280,000 | |
Firewall Policies | 10,000 | |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 13 Gbps | |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 | |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 16,000 | |
SSL-VPN Throughput | 2 Gbps | |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 500 | |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 4 Gbps | |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 3,500 | |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 300,000 | |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 13 Gbps | |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 20 Gbps | |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 | |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 64 | |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 256 / 128 | |
Maximum Number of FortiTokens | 5,000 | |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering | |
Dimensions | ||
Height x Width x Length (inches) | 1.73 x 17.01 x 13.47 | |
Height x Width x Length (mm) | 44 x 432 x 342 | |
Form Factor (supports EIA / non-EIA standards) | Ear Mount, 1 RU | |
Weight | 9.92 lbs (4.5 kg) | |
Environment | ||
Power Required | 100–240V AC, 50-60 Hz | |
Maximum Current | 100V / 2A, 240V / 1.2A | |
Power Consumption (Average / Maximum) | 101.92 W / 118.90 W | |
Heat Dissipation | 405.70 BTU/h | |
Redundant Power Supplies | ✔ | |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) | |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) | |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) | |
Humidity | 20–90% non-condensing | |
Noise Level | 49.9 dBA | |
Compliance | FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI | |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN, IPv6 |
***Xem thêm các thiết bị Firewall Fortinet chất lượng khác như: